VIETNAMESE

khổ chủ

ENGLISH

victim

  
NOUN

/ˈvɪktəm/

Khổ chủ là người bị nạn hoặc người phải chịu nỗi khổ đang được nói đến.

Ví dụ

1.

Sau cơn hỏa hoạn, khổ chủ đã được đồng bào hết sức giúp đỡ.

After the blaze, the victims were given wholehearted help.

2.

Tên trộm lợi dụng khổ chủ mải mê cổ vũ bóng đá để trộm xe máy.

The thief took advantage of the victim cheering for football to steal a motorbike.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt victim sufferer nha! - Victim (nạn nhân): người bị hại trong một vụ tai nạn, bạo lực, hoặc tội phạm, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý. Ví dụ: The victim of the accident was rushed to the hospital. (Nạn nhân của vụ tai nạn đã được đưa đến bệnh viện.) - Sufferer (người chịu đau khổ): người đang trải qua đau khổ, bất hạnh, hoặc khó khăn, nhấn mạnh đến trải nghiệm cá nhân, không nhất thiết phải liên quan đến một hành động bất công từ người khác. Ví dụ: The cancer sufferer is bravely fighting the disease. (Người chịu đau khổ vì ung thư đang kiên cường chiến đấu với căn bệnh.)