VIETNAMESE
khi nhắc đến
nói đến, đề cập
ENGLISH
when mentioning
/wɛn ˈmɛnʃənɪŋ/
when referring to, when discussing
Khi nhắc đến là cụm từ dùng để mở đầu một chủ đề hoặc vấn đề được nói đến.
Ví dụ
1.
Anh ấy cười khi nhắc đến gia đình mình.
He smiled when mentioning his family.
2.
Khi nhắc đến thành công, sự hợp tác là điều cần thiết.
When mentioning success, teamwork is essential.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của When mentioning (dịch từ “khi nhắc đến”) nhé!
When referring to - Khi đề cập đến
Phân biệt:
When referring to là cách nói trang trọng và phổ biến – đồng nghĩa với when mentioning.
Ví dụ:
When referring to success, mindset is key.
(Khi nhắc đến thành công, tư duy là yếu tố then chốt.)
Upon mentioning - Ngay khi nhắc tới
Phân biệt:
Upon mentioning mang tính diễn đạt trang trọng hơn – gần nghĩa với when mentioning.
Ví dụ:
Upon mentioning his name, she smiled.
(Khi nhắc đến tên anh ấy, cô ấy mỉm cười.)
Whenever one mentions - Mỗi khi ai nhắc tới
Phân biệt:
Whenever one mentions nhấn mạnh tần suất – tương đương when mentioning.
Ví dụ:
Whenever one mentions her, people light up.
(Khi nhắc đến cô ấy, ai cũng tươi cười.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết