VIETNAMESE
khi mạn
coi thường, khinh thường
ENGLISH
insult
/ˈɪn.sʌlt/
belittle
Khi mạn là hành động miệt thị, xúc phạm, hạ thấp, có thể với mục đích khinh thường, bôi nhọ người khác.
Ví dụ
1.
Đừng khi mạn người khác.
Don't insult others.
2.
Nghệ sĩ hài có xu hướng khi mạn khán giả.
The comedian tends to insult his audience.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của insult nhé!
Offend – Xúc phạm
Phân biệt:
Offend là từ phổ biến, mang nghĩa xúc phạm cảm xúc của người khác — tương đương với insult.
Ví dụ:
He didn’t mean to offend anyone.
(Anh ấy không cố ý xúc phạm ai cả.)
Humiliate – Làm nhục
Phân biệt:
Humiliate mang sắc thái mạnh hơn insult, diễn tả hành động làm mất mặt — gần nghĩa với insult.
Ví dụ:
She felt humiliated in front of her peers.
(Cô ấy cảm thấy bị làm nhục trước mặt bạn bè.)
Mock – Chế giễu
Phân biệt:
Mock mang nghĩa châm chọc, trêu chọc một cách thiếu tôn trọng — gần nghĩa với insult.
Ví dụ:
They mocked his accent.
(Họ chế giễu giọng nói của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết