VIETNAMESE
khí hậu khắc nghiệt
Điều kiện khắc nghiệt
ENGLISH
Harsh Climate
/hɑːrʃ ˈklaɪmət/
Severe Weather, Extreme Conditions
Khí hậu khắc nghiệt chỉ điều kiện thời tiết khó khăn, thường không thuận lợi cho cuộc sống.
Ví dụ
1.
Khí hậu khắc nghiệt khiến việc trồng trọt trở nên khó khăn.
The harsh climate made it difficult to grow crops.
2.
Người dân ở sa mạc thích nghi với khí hậu khắc nghiệt.
People in the desert adapt to the harsh climate.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Harsh Climate (khí hậu khắc nghiệt) nhé!
Severe weather – Thời tiết khắc nghiệt
Phân biệt:
Severe weather là cụm từ đồng nghĩa trực tiếp với Harsh Climate trong ngữ cảnh thiên nhiên.
Ví dụ:
The desert is known for its severe weather conditions.
(Sa mạc nổi tiếng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.)
Extreme climate – Khí hậu cực đoan
Phân biệt:
Extreme climate mang nghĩa tương đương Harsh Climate, dùng phổ biến trong nghiên cứu khí hậu.
Ví dụ:
Polar regions have an extreme climate.
(Vùng cực có khí hậu cực đoan.)
Inhospitable environment – Môi trường không thể sinh sống
Phân biệt:
Inhospitable environment là cách nói trang trọng hơn, nhấn mạnh mức độ khắc nghiệt tương đương với Harsh Climate.
Ví dụ:
Few animals survive in such an inhospitable environment.
(Ít loài vật nào sống được trong môi trường khắc nghiệt như vậy.)
Unforgiving weather – Thời tiết không khoan nhượng
Phân biệt:
Unforgiving weather là cách nói mô tả mức độ nguy hiểm và khó chịu, gần nghĩa cảm xúc với Harsh Climate.
Ví dụ:
The hikers battled unforgiving weather in the mountains.
(Những người leo núi phải đối mặt với thời tiết vô cùng khắc nghiệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết