VIETNAMESE

cậu bé

con trai

ENGLISH

boy

  
NOUN

/bɔɪ/

little boy

Cậu bé là từ dùng để chỉ hoặc gọi người con trai còn nhỏ tuổi, thường với ý yêu mến.

Ví dụ

1.

Khi còn là một cậu bé, cha tôi thường đi bộ ba dặm đến trường.

As a young boy, my father used to walk three miles to school.

2.

Anh đã cứu cậu bé khỏi chết đuối.

He saved the boy from drowning.

Ghi chú

Một số từ để chỉ người nam trong tiếng Anh:

- cậu bé: boy

- cậu chàng: guy

- thanh niên: lad

- đàn ông: man

- anh bạn: dude

- thanh niên: chap (British)

- người anh em: brother