VIETNAMESE

Bặm

mím chặt

word

ENGLISH

Clench

  
VERB

/klɛnʧ/

Tighten

Bặm là nghiến chặt hoặc căng cứng cơ mặt để biểu thị sự quyết tâm.

Ví dụ

1.

Anh ấy bặm môi quyết tâm hoàn thành nhiệm vụ.

He clenched his teeth in determination to finish the task.

2.

Vui lòng đừng bặm quá mạnh để tránh căng thẳng không cần thiết.

Please don’t clench too hard to avoid unnecessary stress.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Clench khi nói hoặc viết nhé! checkClench fists - Bặm nắm đấm Ví dụ: He clenched his fists in frustration. (Anh ấy bặm nắm đấm vì bực tức.) checkClench teeth - Nghiến răng Ví dụ: She clenched her teeth to endure the pain. (Cô ấy nghiến răng để chịu đựng cơn đau.) checkClench a jaw - Siết chặt hàm Ví dụ: He clenched his jaw as he tried to control his anger. (Anh ấy siết chặt hàm khi cố gắng kiểm soát cơn giận.) checkClench hands - Siết chặt tay Ví dụ: She clenched her hands nervously during the speech. (Cô ấy siết chặt tay lo lắng trong bài phát biểu.) checkClench in fear - Co rúm lại vì sợ hãi Ví dụ: The child clenched in fear as the thunder roared. (Đứa trẻ co rúm lại vì sợ hãi khi sấm gầm lên.)