VIETNAMESE

khe nứt

ánh trăng

word

ENGLISH

crack

  
NOUN

/ˈmuːn.laɪt/

lunar light

Nguyệt bạch là ánh sáng trắng mờ phát ra từ mặt trăng vào ban đêm.

Ví dụ

1.

Căn phòng ngập tràn ánh nguyệt bạch dịu nhẹ.

The room was filled with soft moonlight.

2.

Đi bộ dưới ánh nguyệt bạch thật bình yên.

Walking under the moonlight was peaceful.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Crack nhé! check Fracture - Vết gãy, vết nứt Phân biệt: Fracture thường được sử dụng để chỉ một vết gãy hoặc nứt hoàn toàn, đặc biệt trong bối cảnh y học (như gãy xương) hoặc vật liệu, còn Crack có thể chỉ các vết nứt không hoàn toàn hoặc nứt do tác động bên ngoài. Ví dụ: The fracture in the glass spread quickly after the impact. (Vết nứt trên kính lan nhanh sau khi bị va đập.) check Split - Rãnh, vết chia Phân biệt: Split thường chỉ một sự chia tách thành hai hoặc nhiều phần, có thể không hoàn toàn là vết nứt, trong khi Crack chỉ các vết nứt nhẹ hơn, thường không đến mức chia thành nhiều phần. Ví dụ: There was a split in the wood after the storm. (Có một rãnh trên gỗ sau cơn bão.) check Fissure - Khe nứt sâu, hẹp Phân biệt: Fissure ám chỉ một khe nứt hẹp và sâu, thường dùng trong địa lý hoặc giải phẫu, trong khi Crack là một vết nứt rộng hơn, không nhất thiết phải sâu. Ví dụ: A deep fissure appeared in the ground after the earthquake. (Một khe nứt sâu xuất hiện trên mặt đất sau trận động đất.) check Chasm - Vực sâu, hố sâu Phân biệt: Chasm mang ý nghĩa rộng hơn, chỉ một khoảng trống hoặc khe lớn, thường trong địa hình tự nhiên, còn Crack là vết nứt nhỏ, không có kích thước lớn như Chasm. Ví dụ: The climbers carefully navigated around the chasm. (Những người leo núi cẩn thận vượt qua hố sâu.) check Rupture - Sự đứt gãy, vỡ Phân biệt: Rupture nhấn mạnh vào sự vỡ hoặc đứt hoàn toàn, thường dùng trong cơ học hoặc sinh học, còn Crack có thể chỉ vết nứt nhẹ mà không cần đến sự vỡ hoàn toàn. Ví dụ: The pipe suffered a rupture due to high pressure. (Ống dẫn bị vỡ do áp suất cao.) check Crevice - Kẽ hở nhỏ, hẹp Phân biệt: Crevice chỉ một kẽ hở nhỏ và hẹp, thường được tìm thấy trên bề mặt đá hoặc vật liệu cứng, trong khi Crack có thể là một vết nứt rộng hơn. Ví dụ: Tiny plants grew in the crevice of the rock. (Những cây nhỏ mọc trong kẽ đá.) check Break - Chỗ gãy, sự đứt đoạn Phân biệt: Break là từ rộng hơn, chỉ sự chia tách hoặc phá vỡ, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, còn Crack thường chỉ các vết nứt nhẹ. Ví dụ: The break in the fence allowed the animals to escape. (Chỗ gãy trên hàng rào cho phép các con vật chạy thoát.)