VIETNAMESE
khe núi
bọc kín
ENGLISH
ravine
/ɪnˈkeɪs/
cover
Kết thành vỏ cứng là hiện tượng tạo lớp vỏ bề mặt cứng do các yếu tố tự nhiên hoặc nhân tạo.
Ví dụ
1.
Con côn trùng được kết thành vỏ cứng trong hổ phách.
The insect was encased in amber.
2.
Hiện vật được kết thành vỏ cứng trong kính.
The artifact was encased in glass.
Ghi chú
Khe là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Khe nhé!
Nghĩa 1: Một vết hẹp giữa hai bề mặt hoặc vật thể
Tiếng Anh: Crack
Ví dụ: There was a crack in the wall after the earthquake.
(Có một khe trên tường sau trận động đất.)
Nghĩa 2: Một khoảng hẹp trong địa hình, như giữa hai ngọn núi
Tiếng Anh: Ravine
Ví dụ: They explored the ravine during their hike.
(Họ khám phá khe núi trong chuyến đi bộ.)
Nghĩa 3: Khoảng trống nhỏ giữa các phần của vật
Tiếng Anh: Gap
Ví dụ: The carpenter filled the gap between the two wooden planks.
(Người thợ mộc đã lấp khe hở giữa hai tấm gỗ.)
Nghĩa 4: Một lối nhỏ dẫn nước trong địa hình tự nhiên
Tiếng Anh: Streamlet
Ví dụ: A small streamlet flowed through the rocky area.
(Một khe nước nhỏ chảy qua khu vực đá.)
Nghĩa 5: Một không gian nhỏ, kín đáo trong tự nhiên hoặc vật thể
Tiếng Anh: Cleft
Ví dụ: The bird built its nest in the cleft of the rock.
(Con chim làm tổ trong khe đá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết