VIETNAMESE

khé cổ

khó chịu cổ họng

word

ENGLISH

throat tightness

  
NOUN

/θroʊt ˈtaɪtnəs/

throat discomfort, hoarseness

“Khé cổ” là trạng thái cổ họng khó chịu, khô hoặc đau, gây cảm giác thắt chặt.

Ví dụ

1.

Tình trạng khé cổ khiến cô ấy khó nói chuyện.

The throat tightness made it hard to speak.

2.

Khé cổ có thể là triệu chứng của mất nước.

Throat tightness can be a symptom of dehydration.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Throat Tightness nhé! check Constriction – Sự co thắt Phân biệt: Constriction chỉ sự co lại hoặc thắt chặt của các cơ hoặc bộ phận trong cơ thể. Ví dụ: He felt a constriction in his chest after the strenuous exercise. (Anh ấy cảm thấy sự co thắt ở ngực sau khi tập luyện vất vả.) check Choking sensation – Cảm giác nghẹn Phân biệt: Choking sensation mô tả cảm giác khó thở hoặc nghẹn lại trong cổ họng. Ví dụ: She experienced a choking sensation while eating. (Cô ấy cảm thấy nghẹn khi ăn.) check Difficulty swallowing – Khó nuốt Phân biệt: Difficulty swallowing mô tả cảm giác khó khăn khi nuốt thức ăn hoặc nước uống. Ví dụ: He had difficulty swallowing due to throat tightness. (Anh ấy gặp khó khăn khi nuốt vì cảm giác thắt ở cổ.)