VIETNAMESE

khế chua

word

ENGLISH

starfruit

  
NOUN

/ˈstɑːrfruːt/

Khế chua là loại quả có hình sao, có vị chua đặc trưng, thường được dùng làm gia vị hoặc trong các món ăn tráng miệng.

Ví dụ

1.

Khế chua thường được dùng để làm đồ uống giải khát.

Starfruit is often used to make refreshing drinks.

2.

Tôi thích làm salad trái cây với khế chua và các loại trái cây nhiệt đới khác.

I love making a fruit salad with starfruit and other tropical fruits.

Ghi chú

Từ starfruit là một từ có gốc từ star và fruit. Gốc từ star mang ý nghĩa là hình sao hoặc ngôi sao, trong khi fruit có nghĩa là trái cây. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Starlight - Ánh sáng từ các ngôi sao Ví dụ: We walked home under the soft starlight. (Chúng tôi đi bộ về nhà dưới ánh sáng nhẹ nhàng của các ngôi sao.) check Stargazing - Việc ngắm nhìn các ngôi sao, đặc biệt là vào ban đêm Ví dụ: Stargazing is a peaceful way to relax and appreciate the universe. (Ngắm sao là một cách thư giãn yên bình và thưởng thức vũ trụ.) check Starfish - Con sao biển, một loại sinh vật biển có hình dạng giống ngôi sao Ví dụ: The children were fascinated by the starfish at the beach. (Những đứa trẻ đã rất thích thú với sao biển ở bãi biển.) check Starry - Có đầy sao, có ngôi sao Ví dụ: We had a starry night with clear skies and twinkling stars. (Chúng tôi có một đêm đầy sao với bầu trời trong xanh và những ngôi sao lấp lánh.)