VIETNAMESE

Khay tài liệu

Khay đựng giấy

word

ENGLISH

Document tray

  
NOUN

/ˈdɑːk.jə.mənt treɪ/

File tray

“Khay tài liệu” là khay để đựng giấy tờ hoặc hồ sơ.

Ví dụ

1.

Giấy tờ nằm trong khay tài liệu.

The papers are in the document tray.

2.

Tôi đã mua một khay tài liệu mới.

I bought a new document tray.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của document tray nhé! check File tray - Khay hồ sơ Phân biệt: File tray là khay để đựng hồ sơ hoặc tài liệu quan trọng, tương tự nhưng có thể chứa tài liệu dày hơn so với document tray. Ví dụ: The secretary placed the reports in the file tray for review. (Thư ký đặt các báo cáo vào khay hồ sơ để xem xét.) check Paper organizer - Hộp đựng giấy tờ Phân biệt: Paper organizer là dụng cụ giúp sắp xếp tài liệu gọn gàng, khác với document tray có thể chỉ đơn giản là một khay chứa giấy tờ. Ví dụ: The desk has a paper organizer to keep things neat. (Bàn làm việc có một hộp đựng giấy tờ để giữ gọn gàng.) check Letter tray - Khay thư Phân biệt: Letter tray là khay chuyên để chứa thư từ hoặc giấy tờ nhỏ, khác với document tray có thể đựng tài liệu kích thước lớn hơn. Ví dụ: Incoming mail is placed in the letter tray. (Thư đến được đặt trong khay thư.)