VIETNAMESE

khay bưng thức ăn

khay đựng thức ăn

ENGLISH

food tray

  
NOUN

/fuːd treɪ/

serving tray

Khay bưng thức ăn là một dụng cụ có bề mặt phẳng, thường có hình chữ nhật dùng để đựng và di chuyển thức ăn.

Ví dụ

1.

Khay thức ăn chứa đầy các món khai vị ngon.

The food tray is filled with delicious appetizers.

2.

Cô ấy cẩn thận bê khay thức ăn đến bàn ăn.

She carried the food tray carefully to the dining table.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu những khay đựng thức ăn chuyên dụng cho từng mục đích khác nhau nha! - Breakfast tray (khay ăn sáng): Là một chiếc khay được thiết kế để phục vụ bữa ăn sáng tại giường, thường có tay cầm hoặc chân đỡ. Ví dụ: The maid serves her a breakfast tray with bread, jam, and a fresh fruit salad in bed. (Người giúp việc phục vụ cô một khay ăn sáng với bánh mì, mứt và salad trái cây tươi tại giường.) - Compartment Tray (khay chia ngăn): Là một khay có các ngăn chia riêng biệt, giúp giữ các món ăn khác nhau tách biệt. Ví dụ: The compartment tray kept the pasta and salad separate. (Khay chia ngăn giữ cho mì ống và salad không bị trộn lẫn vào nhau.)