VIETNAMESE
khẩu pháo
Súng pháo
ENGLISH
cannon
/ɡʌn/
Cannon
Khẩu pháo là vũ khí bắn đạn cỡ lớn.
Ví dụ
1.
Khẩu pháo bắn vào hàng ngũ địch.
The cannon fired at the enemy line.
2.
Khẩu pháo được dùng trong các trận chiến lịch sử.
Cannons were used in historical battles.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cannon khi nói hoặc viết nhé!
Fire a cannon – bắn đại bác
Ví dụ:
The soldiers were ordered to fire the cannon at dawn.
(Những người lính được lệnh bắn đại bác lúc bình minh)
Cannon blast – tiếng nổ đại bác
Ví dụ:
The cannon blast echoed through the valley.
(Tiếng nổ đại bác vang vọng khắp thung lũng)
Cannon barrel – nòng đại bác
Ví dụ:
The old cannon barrel was displayed at the museum.
(Nòng đại bác cũ được trưng bày tại bảo tàng)
Cannon fire – đạn pháo
Ví dụ:
The enemy fort was damaged by cannon fire.
(Pháo đài địch bị hư hại do đạn pháo)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết