VIETNAMESE
khắp cả
Toàn bộ, xuyên suốt
ENGLISH
Throughout
/θruːˈaʊt/
Across, In Every Part
Khắp cả nhấn mạnh phạm vi bao trùm toàn bộ, không trừ nơi nào.
Ví dụ
1.
Lễ hội được tổ chức khắp cả đất nước.
The festival is celebrated throughout the country.
2.
Hòa bình ngự trị khắp cả khu vực.
Peace reigned throughout the region.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Throughout (dịch từ “khắp cả”) nhé!
All over - Khắp nơi
Phân biệt:
All over là cách nói thông dụng, tương đương trực tiếp với throughout trong văn nói.
Ví dụ:
We searched all over the city.
(Chúng tôi tìm khắp cả thành phố.)
Across - Trên khắp
Phân biệt:
Across thường dùng trong mô tả vị trí – đồng nghĩa với throughout.
Ví dụ:
There were banners across the streets.
(Có băng rôn khắp cả các con phố.)
Everywhere - Ở khắp mọi nơi
Phân biệt:
Everywhere là từ phổ biến nhất để thay thế cho throughout trong văn nói.
Ví dụ:
Music was playing everywhere during the festival.
(Nhạc vang lên khắp cả trong lễ hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết