VIETNAMESE

khắp chốn

khắp nơi, khắp mọi chỗ

word

ENGLISH

Everywhere

  
ADV

/ˈɛvriˌwɛr/

All around

“Khắp chốn” là khắp mọi nơi, không giới hạn vị trí cụ thể.

Ví dụ

1.

Mọi người tìm con chó bị mất khắp chốn.

People looked for the missing dog everywhere.

2.

Họ treo áp phích khắp chốn trong thành phố.

They hung posters everywhere in the city.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Everywhere nhé! check All over – Ở khắp nơi Phân biệt: All over mô tả sự hiện diện ở mọi địa điểm hoặc trên một phạm vi rộng lớn. Ví dụ: There was snow all over the city. (Tuyết phủ khắp thành phố.) check Ubiquitously – Phổ biến khắp nơi Phân biệt: Ubiquitously chỉ sự xuất hiện rộng rãi và có mặt ở khắp mọi nơi. Ví dụ: Mobile phones are used ubiquitously in modern society. (Điện thoại di động được sử dụng phổ biến khắp nơi trong xã hội hiện đại.) check Throughout – Trải rộng khắp Phân biệt: Throughout mô tả điều gì đó xảy ra hoặc xuất hiện trên một phạm vi rộng lớn. Ví dụ: The news spread throughout the town quickly. (Tin tức lan rộng khắp thị trấn rất nhanh.)