VIETNAMESE

khắng khít

khăng khít

ENGLISH

close

  
NOUN

/kloʊs/

tight

Khắng khít là có quan hệ gắn bó chặt chẽ với nhau.

Ví dụ

1.

Cô ấy rất khắn khít với cha của cô ấy.

She is very close to her father.

2.

Những người bạn đáng tin cậy và khắn khít sẽ chia sẻ tâm sự một cách thẳng thắn.

Very close and trusted friends share confidences candidly.

Ghi chú

Từ close (khắng khít) ít được dùng để nói về phẩm chất của một người mà sẽ thường được dùng để nói về mối quan hệ giữa người với người.

Ví dụ: a close relative: bà con gần

a close friend: bạn thân