VIETNAMESE

khăng

word

ENGLISH

Khang game

  
NOUN

/kɑŋ ɡeɪm/

Traditional game

Khăng là một trò chơi dân gian Việt Nam, nơi người chơi sử dụng một thanh gỗ nhỏ và đánh để ghi điểm.

Ví dụ

1.

Những đứa trẻ rất thích chơi trò khăng.

The children enjoyed playing the khang game.

2.

Trò chơi khăng đòi hỏi cả kỹ năng và tinh thần đồng đội.

The khang game requires both skill and teamwork.

Ghi chú

Từ khăng là từ thuộc lĩnh vực trò chơi truyền thống, thường được chơi bởi trẻ em ở các vùng quê Việt Nam. Cùng DOL tìm hiểu thêm những khía cạnh liên quan bên dưới nhé! check Traditional game – Trò chơi truyền thống Ví dụ: A traditional game like Khăng Game fosters social interaction and agility among players. (Trò chơi truyền thống như Khăng giúp tăng cường sự tương tác xã hội và sự nhanh nhẹn giữa các người chơi.) check Stick game – Trò chơi dùng gậy Ví dụ: The stick game involves using wooden sticks in skill-based challenges. (Trò chơi dùng gậy yêu cầu người chơi sử dụng gậy gỗ để thực hiện các thử thách đòi hỏi kỹ năng.) check Childhood outdoor game – Trò chơi ngoài trời tuổi thơ Ví dụ: A childhood outdoor game such as Khăng Game is enjoyed by many children in rural areas. (Trò chơi ngoài trời tuổi thơ như Khăng được nhiều trẻ em ở vùng nông thôn yêu thích.)