VIETNAMESE

kháng thể

word

ENGLISH

antibody

  
NOUN

/ɪˈmɪʃən/

release, discharge

“Sự phát ra” là hiện tượng tỏa hoặc giải phóng một thứ gì đó, như ánh sáng, nhiệt hoặc âm thanh.

Ví dụ

1.

Sự phát ra khí gây ô nhiễm không khí.

The emission of gases contributes to air pollution.

2.

Sự phát ra ánh sáng từ đèn rất sáng.

Light emission from the lamp was bright.

Ghi chú

Kháng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Kháng nhé! check Nghĩa 1: Chống lại một tác động hoặc lực lượng. Tiếng Anh: Resistance Ví dụ: The resistance of the material to corrosion makes it highly durable. (Khả năng kháng ăn mòn của vật liệu làm cho nó rất bền.) check Nghĩa 2: Không tuân theo hoặc chống cự. Tiếng Anh: Defiance Ví dụ: The soldier showed defiance against the enemy's orders. (Người lính thể hiện sự kháng cự lại mệnh lệnh của kẻ thù.) check Nghĩa 3: Sự miễn dịch hoặc không bị ảnh hưởng bởi tác nhân gây hại. Tiếng Anh: Immunity Ví dụ: The vaccine provides immunity against the virus. (Vaccine cung cấp khả năng kháng lại virus.) check Nghĩa 4: Một hành động phản đối hoặc đấu tranh với áp lực. Tiếng Anh: Opposition Ví dụ: The opposition to the new law was evident among the citizens. (Sự kháng nghị đối với luật mới rất rõ ràng trong cộng đồng.) check Nghĩa 5: Một hành động phòng thủ chống lại tác động hoặc sự đe dọa. Tiếng Anh: Defense Ví dụ: The team strengthened its defense against cyber attacks. (Đội đã củng cố khả năng kháng lại các cuộc tấn công mạng.)