VIETNAMESE

trại tế bần

nhà tế bần

word

ENGLISH

Poorhouse

  
NOUN

/ˈpʊrhaʊs/

Almshouse

“Trại Tế Bần” là nơi hỗ trợ người nghèo, cung cấp thức ăn và nơi ở.

Ví dụ

1.

Trại tế bần cung cấp nơi ở cho những người cần giúp đỡ.

The poorhouse offers shelter to those in need.

2.

Nhiều người dựa vào trại tế bần để có các nhu yếu phẩm cơ bản.

Many rely on the poorhouse for basic necessities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Poorhouse nhé! check Almshouse – Nhà từ thiện Phân biệt: Almshouse chỉ cơ sở cung cấp chỗ ở và hỗ trợ cho người nghèo, thường được xây dựng với mục đích từ thiện. Ví dụ: The historic almshouse served as a refuge for the needy in the 19th century. (Nhà từ thiện lịch sử đã từng là nơi trú ẩn cho những người gặp khó khăn vào thế kỷ 19.) check Pauper’s Home – Nhà người nghèo Phân biệt: Pauper’s Home dùng để chỉ cơ sở cung cấp chỗ ở cho người nghèo, thường do chính quyền hoặc tổ chức từ thiện quản lý. Ví dụ: The city established a pauper’s home to care for its most vulnerable citizens. (Thành phố đã thành lập một nhà người nghèo để chăm sóc những người dân dễ bị tổn thương nhất.) check Poor Farm – Trang trại người nghèo Phân biệt: Poor Farm ám chỉ cơ sở nơi người nghèo được cung cấp chỗ ở và lao động, theo một thời gian dài là hình thức hỗ trợ xã hội. Ví dụ: The old poor farm has now been converted into a community center. (Trang trại người nghèo cổ đã được cải tạo thành trung tâm cộng đồng.)