VIETNAMESE

khán thính giả

ENGLISH

audience

  
NOUN

/ˈɑdiəns/

Khán thính giả là sự kết hợp của hai đối tượng khán giả (người xem) và thính giả (người nghe), cùng tham gia vào một sự kiện nghệ thuật, văn hóa hoặc giáo dục nào đó.

Ví dụ

1.

Nhóm khán thính giả chính của đài này là những người trẻ.

The main audience group of this radio is young people.

2.

Khán thính giả của buổi hòa nhạc rất sôi động.

The audience of the concert was very enthusiastic.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt audience, viewer spectator nha! - Audience (Khán giả): người tập trung xem, nghe, hoặc trải nghiệm một sự kiện hoặc chương trình biểu diễn nghệ thuật trực tiếp. Ví dụ: The play was performed in front of a live audience. (Vở kịch được trình diễn trước một đám đông khán giả trực tiếp.) - Viewer (Người xem): người xem video hoặc chương trình trực tuyến, thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông và truyền hình, nhấn mạnh vào việc xem qua màn hình. Ví dụ: The television show has millions of viewers every week. (Chương trình truyền hình này có hàng triệu người xem mỗi tuần.) - Spectator (Khán giả, người xem): người xem các sự kiện thể thao, cuộc thi, hoặc các hoạt động ngoài trời diễn ra trước mắt họ, thường trong một không gian mở hoặc sân vận động. Ví dụ: Thousands of spectators gathered at the stadium for the football match. (Hàng ngàn khán giả đã tập trung tại sân vận động để xem trận bóng đá.)