VIETNAMESE

khán giả

người xem

ENGLISH

spectator

  
NOUN

/ˈspɛkteɪtər/

Khán giả là từ dùng chung cho người xem biểu diễn nghệ thuật, võ thuật, thi đấu thể thao, ...

Ví dụ

1.

Khán giả theo dõi trận đấu rất chăm chú.

The spectators watched the game intently.

2.

Khán giả bắt được bóng đã được trao giải thưởng.

The spectator who caught the ball was awarded a prize.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt audience, viewer spectator nha! - Audience (Khán giả): người tập trung xem, nghe, hoặc trải nghiệm một sự kiện hoặc chương trình biểu diễn nghệ thuật trực tiếp. Ví dụ: The play was performed in front of a live audience. (Vở kịch được trình diễn trước một đám đông khán giả trực tiếp.) - Viewer (Người xem): người xem video hoặc chương trình trực tuyến, thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông và truyền hình, nhấn mạnh vào việc xem qua màn hình. Ví dụ: The television show has millions of viewers every week. (Chương trình truyền hình này có hàng triệu người xem mỗi tuần.) - Spectator (Khán giả, người xem): người xem các sự kiện thể thao, cuộc thi, hoặc các hoạt động ngoài trời diễn ra trước mắt họ, thường trong một không gian mở hoặc sân vận động. Ví dụ: Thousands of spectators gathered at the stadium for the football match. (Hàng ngàn khán giả đã tập trung tại sân vận động để xem trận bóng đá.)