VIETNAMESE

huyền

dấu huyền

word

ENGLISH

Falling tone

  
NOUN

/ˈfɔːlɪŋ təʊn/

Low tone

huyền là một trong các thanh điệu trong tiếng Việt, biểu thị âm thấp và nhẹ.

Ví dụ

1.

Thanh huyền được sử dụng trong một số từ tiếng Việt.

The falling tone is used in certain Vietnamese words.

2.

Anh ấy thành thạo thanh huyền trong bài luyện phát âm.

He mastered the falling tone in his pronunciation practice.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Falling tone nhé! check Descending tone – Giọng xuống Phân biệt: Descending tone là giọng đi xuống, thường được sử dụng để thể hiện sự chắc chắn, kết thúc hoặc ngừng lại. Falling tone cũng là giọng đi xuống, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác như trong ngữ điệu của câu hỏi hay sự thay đổi cảm xúc. Ví dụ: In Mandarin, a descending tone indicates a statement. (Trong tiếng Quan Thoại, giọng xuống chỉ ra một câu khẳng định.) check Low tone – Giọng thấp Phân biệt: Low tone chỉ sự phát âm ở âm vực thấp, có thể bao gồm giọng đi xuống như falling tone, nhưng không phải lúc nào cũng có sự thay đổi ngữ điệu rõ ràng như falling tone. Ví dụ: In some languages, the low tone can change the meaning of words. (Trong một số ngôn ngữ, giọng thấp có thể thay đổi ý nghĩa của từ.) check Dipping tone – Giọng trượt xuống Phân biệt: Dipping tone là loại giọng có sự trượt xuống rồi lại lên, thường thấy trong các ngữ điệu đặc trưng của một số ngôn ngữ. Falling tone là giọng chỉ đi xuống mà không thay đổi trở lại. Ví dụ: The dipping tone in the sentence shows uncertainty. (Giọng trượt xuống trong câu thể hiện sự không chắc chắn.)