VIETNAMESE

huyền chức

đình chỉ

word

ENGLISH

suspension

  
NOUN

/səˈspɛnʃən/

temporary removal

"Huyền chức" là việc đình chỉ hoặc tạm thời loại bỏ một cá nhân khỏi vị trí chức vụ.

Ví dụ

1.

Quan chức bị huyền chức do cáo buộc sai phạm.

The official faced suspension due to misconduct allegations.

2.

Huyền chức không phải là quyết định cuối cùng mà là biện pháp phòng ngừa.

Suspension is not a final decision but a preventive measure.

Ghi chú

Từ suspension thuộc lĩnh vực quản lý và chính trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khía cạnh liên quan bên dưới nhé! check Suspension from office - Đình chỉ chức vụ Ví dụ: The official faced suspension from office due to allegations. (Quan chức bị đình chỉ chức vụ do cáo buộc.) check Temporary removal - Tạm thời cách chức Ví dụ: The board ordered a temporary removal pending investigation. (Hội đồng ra lệnh cách chức tạm thời chờ điều tra.) check Disciplinary action - Hành động kỷ luật Ví dụ: Disciplinary action was taken against the accused official. (Hành động kỷ luật được thực hiện với quan chức bị buộc tội.)