VIETNAMESE

khai báo biến

định nghĩa biến

word

ENGLISH

variable declaration

  
NOUN

/ˈvɛr.i.ə.bəl ˌdɛkləˈreɪʃən/

variable definition

Khai báo biến là việc định nghĩa một biến trong lập trình để sử dụng trong chương trình.

Ví dụ

1.

Khai báo biến là rất quan trọng trong lập trình.

Variable declaration is essential in coding.

2.

Mọi hàm bắt đầu với khai báo biến.

Every function begins with variable declaration.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Declare nhé! check Declare - Tuyên bố Phân biệt: Declare mang nghĩa công khai hoặc chính thức thông báo điều gì đó, có tính chất nghiêm túc và chính thức. Ví dụ: The president declared the start of the new policy. (Tổng thống tuyên bố bắt đầu chính sách mới.) check Announce - Công bố Phân biệt: Announce thường dùng để truyền thông tin một cách rộng rãi và công khai, không nhất thiết mang tính chính thức cao như Declare. Ví dụ: The company announced its latest product launch. (Công ty đã công bố ra mắt sản phẩm mới nhất.) check Proclaim - Tuyên bố trịnh trọng Phân biệt: Proclaim thường nhấn mạnh sự long trọng, công khai và có thể liên quan đến quyền lực. Ví dụ: The king proclaimed a new era of peace. (Nhà vua tuyên bố một kỷ nguyên hòa bình mới.) check State - Trình bày Phân biệt: State mang tính trung lập, thường dùng để cung cấp thông tin một cách chính xác và rõ ràng, không mang tính công khai mạnh mẽ như Declare. Ví dụ: She stated her opinion during the meeting. (Cô ấy đã trình bày ý kiến của mình trong cuộc họp.) check Claim - Khẳng định Phân biệt: Claim thường được dùng khi thông tin được tuyên bố có thể gây tranh cãi hoặc cần kiểm chứng. Ví dụ: He claimed that he had seen a UFO. (Anh ta tuyên bố rằng đã nhìn thấy một UFO.) check Pronounce - Công bố Phân biệt: Pronounce thường được dùng trong các dịp long trọng hoặc để tuyên bố điều gì đó đã được quyết định. Ví dụ: The judge pronounced the defendant guilty. (Thẩm phán tuyên bố bị cáo có tội.)