VIETNAMESE

đất khách

nơi xa lạ, đất lạ

word

ENGLISH

foreign land

  
NOUN

/ˈfɒrən lænd/

foreign soil, unfamiliar place

Đất khách là nơi xa quê hương, không quen thuộc.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy cô đơn khi sống ở đất khách xa gia đình.

He felt lonely living in a foreign land far from his family.

2.

Thích nghi với đất khách có thể vừa khó khăn vừa bổ ích.

Adapting to a foreign land can be both challenging and rewarding.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của foreign land (dịch từ “đất khách”) nhé! check Alien land - Vùng đất xa lạ Phân biệt: Alien land là cụm mang cảm giác xa lạ, tương đương foreign land trong văn học hoặc miêu tả tâm trạng xa xứ. Ví dụ: He found himself alone in an alien land. (Anh ấy thấy mình đơn độc nơi đất khách quê người.) check Overseas territory - Vùng đất nước ngoài Phân biệt: Overseas territory là cụm từ trang trọng, gần nghĩa với foreign land trong ngữ cảnh hành chính hoặc địa lý. Ví dụ: She was stationed in an overseas territory for three years. (Cô ấy công tác ở một vùng lãnh thổ nước ngoài trong ba năm.) check Land abroad - Miền đất ở nước ngoài Phân biệt: Land abroad là cách diễn đạt trung tính, phù hợp thay cho foreign land trong mô tả du lịch hoặc cuộc sống xa nhà. Ví dụ: Living in a land abroad taught him independence. (Sống nơi đất khách đã dạy anh ấy tính tự lập.)