VIETNAMESE
khách sỉ
khách mua sỉ
ENGLISH
bulk buyer
/bʌlk ˈbaɪər/
wholesaler
Khách sỉ là những người mua, nhập hàng hóa với số lượng lớn để phục vụ cho mục đích kinh doanh hoặc sử dụng riêng.
Ví dụ
1.
Khách sỉ thường được hưởng mức giá đặc biệt.
Bulk buyers are often offered special rates.
2.
Nhiều khách sỉ đã làm ăn với công ty trong nhiều năm.
Bulk buyers have been doing business with the company for many years.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt bulk buyer và wholesaler nha! - Bulk buyer (khách sỉ, người mua số lượng lớn): cá nhân hoặc doanh nghiệp mua số lượng lớn hàng hóa trực tiếp từ nhà sản xuất để được giá thấp hơn trên mỗi đơn vị, sau đó bán lại cho nhà bán lẻ hoặc người tiêu dùng. Trong một số trường hợp, khách hàng có thể mua sỉ chỉ để tiêu thụ cho riêng mình. Ví dụ: A bulk buyer purchased 100 pounds of coffee beans and then resold them to coffee shops and restaurants. (Một khách sỉ đã mua 100 pound hạt cà phê và sau đó bán lại chúng cho các tiệm cà phê và nhà hàng.) - Wholesaler (nhà bán buôn): doanh nghiệp mua số lượng lớn hàng hóa từ nhà sản xuất và sau đó bán lại cho các nhà bán lẻ. Các nhà bán buôn thường không bán trực tiếp cho người tiêu dùng. Ví dụ: A wholesaler of computer parts purchases 1,000 computer monitors from a computer manufacturer. They then resell the computer monitors to electronics retailers. (Một nhà bán buôn linh kiện máy tính mua 1.000 màn hình máy tính từ nhà sản xuất máy tính. Sau đó, họ bán lại cho các nhà bán lẻ điện tử.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết