VIETNAMESE

khách sạn nhỏ

khách sạn mini

word

ENGLISH

Small hotel

  
NOUN

/smɔːl ˈhoʊtɛl/

Boutique hotel

“Khách sạn nhỏ” là nơi lưu trú nhỏ gọn, thường với ít phòng và tiện nghi.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã đặt một khách sạn nhỏ cho kỳ nghỉ.

We booked a small hotel for our vacation.

2.

Khách sạn nhỏ nằm ở trung tâm thành phố.

The small hotel is located downtown.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Small Hotel nhé! check Inn – Quán trọ Phân biệt: Inn mô tả một loại hình khách sạn nhỏ, thường phục vụ cho khách du lịch hoặc khách vãng lai. Ví dụ: The inn was a cozy place to rest after a long journey. (Quán trọ là nơi ấm cúng để nghỉ ngơi sau một chuyến đi dài.) check Guesthouse – Nhà khách Phân biệt: Guesthouse mô tả một loại hình nhà ở, thường dành cho khách du lịch, có thể do gia đình hoặc cá nhân điều hành. Ví dụ: The guesthouse offered simple, yet comfortable accommodation. (Nhà khách cung cấp chỗ ở đơn giản nhưng thoải mái.) check B&B (Bed and Breakfast) – Nhà nghỉ có bữa sáng Phân biệt: B&B (Bed and Breakfast) là một loại hình nhà nghỉ nhỏ, nơi khách có thể nghỉ qua đêm và ăn sáng. Ví dụ: The B&B had a warm atmosphere and delicious homemade breakfast. (Nhà nghỉ có bữa sáng tạo ra không gian ấm cúng và bữa sáng tự làm ngon miệng.)