VIETNAMESE

Sân khách

Sân đội khách, Sân ngoài nhà

word

ENGLISH

Away field

  
NOUN

/əˈweɪ fiːld/

Visiting field

“Sân khách” là sân thi đấu không thuộc đội chủ nhà, nơi đội khách thi đấu.

Ví dụ

1.

Đội đã thi đấu tốt trên sân khách.

The team performed well on the away field.

2.

Họ thắng trận đấu trên sân khách.

They won the match at the away field.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Away Field nhé! check Visitor’s Field – Sân khách Phân biệt: Visitor’s Field mô tả sân chơi dành cho đội khách trong các trận đấu thể thao. Ví dụ: The team played their match at the visitor’s field. (Đội bóng thi đấu trên sân khách.) check Opposing Team’s Field – Sân của đội đối thủ Phân biệt: Opposing Team’s Field chỉ sân chơi nơi đội đối thủ thi đấu hoặc luyện tập. Ví dụ: The players traveled to the opposing team’s field for the away game. (Các cầu thủ đã đi đến sân của đội đối thủ để thi đấu xa nhà.) check Away Ground – Sân thi đấu xa nhà Phân biệt: Away Ground mô tả sân thi đấu không phải là sân nhà của đội, thường là nơi đội khách thi đấu. Ví dụ: The team prepared for their match at the away ground next week. (Đội bóng chuẩn bị cho trận đấu tại sân khách vào tuần tới.)