VIETNAMESE
khách ruột
khách quen, khách hàng thường xuyên
ENGLISH
regular customer
/ˈrɛɡjələr ˈkʌstəmər/
Khách ruột là những người trung thành với thương hiệu của doanh nghiệp hoặc dựa trên một số hình thức như: mức độ đánh giá tin cậy, số lượng mua,...
Ví dụ
1.
Là một khách ruột, anh ấy đã mua hàng của tiệm bánh này hơn 10 năm.
Being a regular customer, he has been buying from this bakery for over 10 years.
2.
Khách ruột thường được giảm giá.
Regular customers are often given discounts.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ về lĩnh vực chăm sóc khách hàng nhé - Customer service (dịch vụ khách hàng): cách thức doanh nghiệp hỗ trợ và giải quyết vấn đề cho khách hàng của mình. Ví dụ: The company provides excellent customer service. (Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời.) - Customer satisfaction (sự hài lòng của khách hàng): cảm nhận tích cực của khách hàng về sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm của họ với một doanh nghiệp. Ví dụ: The survey found that customer satisfaction was high. (Cuộc khảo sát cho thấy sự hài lòng của khách hàng khá cao.) - Customer feedback (phản hồi của khách hàng): những ý kiến, đánh giá của khách hàng về sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm của họ với một doanh nghiệp. Ví dụ: The company collects customer feedback to improve its products and services. (Công ty thu thập phản hồi của khách hàng để cải thiện sản phẩm và dịch vụ của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết