VIETNAMESE

khách hàng quen thuộc

khách quen, khách hàng thường xuyên, khách hàng thân thuộc

ENGLISH

regular customer

  
NOUN

/ˈrɛɡjələr ˈkʌstəmər/

regular consumer, regular client

Khách hàng quen thuộc là những người người thường xuyên mua sản phẩm hoặc dịch vụ của một người hoặc doanh nghiệp, dựa trên một số yếu tố như thương hiệu, mức độ đánh giá tin cậy hoặc lượng mua hàng, ...

Ví dụ

1.

Ông Harrison là khách hàng quen thuộc của Golden Lion.

Mr. Harrison was a regular customer at the Golden Lion.

2.

Cửa hàng có giảm giá cho khách hàng quen thuộc.

The store offers discounts to regular customers.

Ghi chú

Cùng phân biệt customer, consumerclient nha! - Khách hàng (customer) là người mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ một công ty. Ví dụ: The customer is unhappy with the product and wants a refund. (Khách hàng không hài lòng với sản phẩm và muốn được hoàn lại tiền.) - Khách hàng/thân chủ (client) là một loại khách hàng nhất định mua các dịch vụ chuyên nghiệp từ một doanh nghiệp. Ví dụ: The client hired a lawyer to represent them in court. (Khách hàng đã thuê luật sư đại diện cho họ tại tòa án.) - Người tiêu dùng (consumer) là người sử dụng sản phẩm — nói cách khác là người dùng cuối. Ví dụ: The consumer bought a new laptop computer. (Người tiêu dùng đã mua một chiếc máy tính xách tay mới.)