VIETNAMESE
đường đi qua
lối đi qua, đường xuyên
ENGLISH
Passageway
/ˈpæsɪdʒweɪ/
throughway
Đường đi qua là tuyến đường nối giữa hai điểm, thường có tính chất chuyển tiếp.
Ví dụ
1.
Đường đi qua kết nối bãi đỗ xe với trung tâm mua sắm.
The passageway connects the parking lot to the mall.
2.
Các đường đi qua nên được chiếu sáng tốt để an toàn vào ban đêm.
Passageways should be well-lit for safety at night.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của passageway (đường đi qua) nhé!
Corridor – Hành lang
Phân biệt:
Corridor là lối đi nối giữa các phòng trong tòa nhà, đồng nghĩa phổ biến với passageway trong kiến trúc.
Ví dụ:
They met in the school’s main corridor.
(Họ gặp nhau trong hành lang chính của trường.)
Hallway – Lối đi
Phân biệt:
Hallway là từ thân mật hơn, dùng trong nhà ở hoặc khách sạn, tương đương với passageway trong bối cảnh nội thất.
Ví dụ:
The hallway was lined with family photos.
(Lối đi treo đầy ảnh gia đình.)
Path – Lối đi
Phân biệt:
Path là lối đi nhỏ, ngoài trời hoặc giữa các khu vực, đồng nghĩa linh hoạt hơn với passageway trong bối cảnh rộng hơn.
Ví dụ:
The path led to a secret garden.
(Lối đi dẫn đến khu vườn bí mật.)
Tunnel – Đường hầm
Phân biệt:
Tunnel là dạng passageway kín và thường ngầm, gần nghĩa kỹ thuật hơn với passageway khi nói về công trình ngầm hoặc lối đi đặc biệt.
Ví dụ:
The train passed through a tunnel under the mountain.
(Tàu đi qua đường hầm dưới núi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết