VIETNAMESE

khách du lịch trong và ngoài nước

khách du lịch nội địa và quốc tế

ENGLISH

domestic and international tourists

  
NOUN

/dəˈmɛstɪk ænd ˌɪntərˈnæʃənəl ˈtʊrəsts/

Khách du lịch trong và ngoài nước là tất cả khách du lịch là công dân hoặc không phải công dân đến thăm các địa điểm thuộc quốc gia đó.

Ví dụ

1.

Khách du lịch trong và ngoài nước đều quan trọng đối với nền kinh tế địa phương.

Domestic and international tourists are both important to the local economy.

2.

Đảo Phú Quốc luôn là điểm đến được yêu thích của khách du lịch trong và ngoài nước.

Phu Quoc island has always been a popular destination for domestic and international tourists.

Ghi chú

Cùng học một số thuật ngữ khác liên quan đến khách du lịch nha! - Day tourist: Du khách đến một địa điểm khác trong một ngày và trở về nhà vào buổi tối. - Overnight tourist: Du khách qua đêm, là những du khách đến một địa điểm khác và ở lại qua đêm. -- First-time tourist: Du khách lần đầu, là những du khách chưa từng đến một địa điểm khác trước đây. - Independent tourist: Du khách tự túc, là những du khách tự mình lên kế hoạch và thực hiện chuyến đi của mình. - Package tourist: Du khách trọn gói, là những du khách mua một gói du lịch trọn gói từ một công ty du lịch. - Inbound tourist: Du khách nhập cảnh, là những du khách đến một quốc gia. - Outbound tourist: Du khách xuất cảnh, là những du khách rời khỏi một quốc gia. - Business tourist: Du khách công tác, là những du khách đến một địa điểm khác để thực hiện công việc. - Leisure tourist: Du khách giải trí, là những du khách đến một địa điểm khác để nghỉ ngơi và thư giãn.