VIETNAMESE

khách lưu trú

khách ở trọ

ENGLISH

temporary tenant

  
NOUN

/ˈtɛmpəˌrɛri ˈtɛnənt/

lodger, renter

Khách lưu trú là người đến lưu trú tại chỗ ở của cá nhân, hộ gia đình, cơ sở lưu trú du lịch, cơ sở khác có chức năng lưu trú trong thời gian ít hơn 30 ngày.

Ví dụ

1.

Vị khách lưu trú sẽ chuyển ra khỏi căn hộ vào cuối tháng.

The temporary tenant will be moving out of the apartment at the end of the month.

2.

Họ kinh doanh một chuỗi căn hộ cho thuê cho khách lưu trú ngắn hạn.

They operate a chain of rental apartments for temporary tenants.

Ghi chú

Từ "tenant" và "renter" đều có nghĩa là người thuê nhà hoặc căn hộ. Tuy nhiên, chúng có những sắc thái khác nhau: - Tenant: thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, để chỉ người có quyền hợp pháp đối với việc sử dụng tài sản, chẳng hạn như một căn hộ hoặc một mảnh đất, thường có hợp đồng thuê nhà với chủ nhà, quy định các quyền và nghĩa vụ của cả hai bên. Ví dụ: The tenant has the right to use the property for a period of five years. (Người thuê nhà có quyền sử dụng tài sản trong thời hạn 5 năm.) - Renter: thường được sử dụng trong bối cảnh hàng ngày, để chỉ người trả tiền để sử dụng tài sản. Người thuê nhà có thể không có hợp đồng thuê nhà chính thức với chủ nhà, hoặc có thể có hợp đồng thuê nhà ngắn hạn hoặc không chính thức. Ví dụ: The renter paid the landlord $1,000 per month for rent. (Người thuê nhà trả cho chủ nhà 1.000 đô la mỗi tháng tiền thuê nhà.)