VIETNAMESE

Nơi lưu trú

Chỗ ở tạm thời

word

ENGLISH

Accommodation

  
NOUN

/əˌkɒməˈdeɪʃən/

Lodging

“Nơi lưu trú” là địa điểm để ở tạm thời, như khách sạn hoặc nhà trọ.

Ví dụ

1.

Khách sạn cung cấp nơi lưu trú thoải mái.

The hotel offers comfortable accommodation.

2.

Họ tìm kiếm nơi lưu trú giá rẻ.

They searched for affordable accommodation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Accommodation nhé! check Housing – Chỗ ở Phân biệt: Housing mô tả các loại nhà ở hoặc nơi ở cho cá nhân hoặc gia đình. Ví dụ: The government is working to provide affordable housing for everyone. (Chính phủ đang làm việc để cung cấp chỗ ở giá rẻ cho mọi người.) check Lodging – Chỗ nghỉ Phân biệt: Lodging chỉ nơi tạm trú hoặc nơi nghỉ ngơi, thường là khách sạn hoặc nhà trọ. Ví dụ: They found lodging at a local inn for the night. (Họ tìm thấy chỗ nghỉ tại một nhà trọ địa phương qua đêm.) check Residence – Nơi cư trú Phân biệt: Residence mô tả nơi một người hoặc gia đình sinh sống lâu dài hoặc tạm thời. Ví dụ: The university provides student residence for those coming from afar. (Trường đại học cung cấp nơi cư trú cho sinh viên đến từ xa.)