VIETNAMESE

khách khứa

khách, vị khách

ENGLISH

guests

  
NOUN

/ɡɛsts/

visitor, attendant, customer

Khách khứa là từ gọi chung những người từ nơi khác đến với tính cách xã giao, trong quan hệ với người đón tiếp, tiếp nhận.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đang chờ đón khách khứa vào buổi tối nay để ăn tối.

We're expecting guests this evening for dinner.

2.

Vui lòng đảm bảo phòng đã sẵn sàng cho những khách khứa định ở lại qua đêm.

Please make sure the room is ready for guests who are going to stay overnight.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt guestvisitor nha! - guest (khách): thường được mời hoặc chào đón vào một nơi nhất định, như nhà cửa, sự kiện, hoặc cơ sở kinh doanh với sự tiếp đón nồng hậu và thân thiện, thường liên quan đến một mức độ chăm sóc hoặc sự chú ý đặc biệt. Ví dụ: The company invited its top customers to be guests at the annual conference. (Công ty mời những khách hàng quan trọng nhất của mình đến tham dự hội nghị thường niên với tư cách là khách mời.) - visitor (người ghé thăm): từ chung chỉ những người chủ động đến thăm một địa điểm khác, không nhất thiết phải được mời một cách chính thức. Visitor có thể đến với mục đích tham quan, nghỉ dưỡng, công tác, hoặc các mục đích khác. Ví dụ: The museum had a large number of visitors today. (Bảo tàng hôm nay có một số lượng lớn người ghé tham quan.) Kết luận: guest là người khách được mời, nhưng visitor thì thường là chủ động đến 1 nơi nào đó