VIETNAMESE

khách hàng vay vốn

ENGLISH

borrower

  
NOUN

/ˈbɑroʊər/

Khách hàng vay vốn là người đang trong thỏa thuận vay mượn tiền có điều kiện với một tổ chức tín dụng.

Ví dụ

1.

Khách hàng vay vốn đã gặp khó khăn trong việc trả các khoản vay của họ.

The borrower has been struggling to make their loan payments.

2.

Khách hàng vay vốn sẽ phải trả lại khoản vay kèm lãi.

The borrower will be required to pay back the loan with interest.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ khác liên quan đến việc vay mượn tiền trong lĩnh vực ngân hàng nha! - Loan (khoản vay): là khoản tiền mà ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng cho người đi vay sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định với lãi suất nhất định. Ví dụ: The couple took out a loan to buy a house. (Cặp vợ chồng đã vay tiền để mua nhà.) - Interest rate (lãi suất): là tỷ lệ phần trăm của khoản vay mà người đi vay phải trả cho ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng mỗi tháng. Ví dụ: The interest rate on the loan is 5%. (Lãi suất của khoản vay là 5%.) - Principal (số tiền gốc): là số tiền mà người đi vay phải trả lại cho ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng sau khi đã trả hết lãi suất. Ví dụ: The principal on the loan is $100,000. (Tiền gốc của khoản vay là 100.000 đô la.)