VIETNAMESE

công nợ khách hàng

nợ của khách hàng

word

ENGLISH

customer receivables

  
NOUN

/ˈkʌstəmə rɪˈsiːvəblz/

client debts

“Công nợ khách hàng” là các khoản tiền mà khách hàng còn nợ doanh nghiệp từ các giao dịch mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ.

Ví dụ

1.

Công nợ khách hàng đã quá hạn.

The customer receivables were overdue.

2.

Họ đã cải thiện việc thu hồi công nợ khách hàng.

They improved the collection of customer receivables.

Ghi chú

Từ công nợ khách hàng (customer receivables) thuộc lĩnh vực kế toánquản lý tài chính. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Outstanding invoices - Hóa đơn chưa thanh toán Ví dụ: Customer receivables are tracked through outstanding invoices. (Công nợ khách hàng được theo dõi thông qua các hóa đơn chưa thanh toán.) check Credit terms - Điều khoản tín dụng Ví dụ: Customer receivables depend on agreed credit terms. (Công nợ khách hàng phụ thuộc vào các điều khoản tín dụng đã thỏa thuận.) check Payment deadline - Hạn thanh toán Ví dụ: Payment deadlines are set to manage customer receivables efficiently. (Hạn thanh toán được đặt ra để quản lý công nợ khách hàng hiệu quả.) check Bad debt - Nợ khó đòi Ví dụ: A portion of customer receivables may turn into bad debt. (Một phần công nợ khách hàng có thể trở thành nợ khó đòi.) check Collection process - Quy trình thu hồi nợ Ví dụ: The collection process is essential for reducing overdue customer receivables. (Quy trình thu hồi nợ rất cần thiết để giảm thiểu công nợ khách hàng quá hạn.)