VIETNAMESE
khách hàng bí mật
ENGLISH
mystery shopper
/ˈmɪstəri ˈʃɑpər/
mystery buyer
Khách hàng bí mật là phương pháp nhằm đánh giá trải nghiệm của khách hàng khi sử dụng sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp bằng cách ghi nhận phản hồi của họ khi họ không có sự chuẩn bị nào trước cuộc khảo sát.
Ví dụ
1.
Khách hàng bí mật sẽ đánh giá dịch vụ khách hàng tại cửa hàng.
The mystery shopper will be evaluating the customer service at the store.
2.
Ông John là một trong những khách hàng bí mật được chọn.
Mr. John is one of the mystery shoppers selected.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt shopper và buyer nha! - Shopper (Người mua sắm): người đang trong quá trình xem xét hoặc tìm kiếm sản phẩm để mua, không nhất thiết đã mua hàng; họ có thể chỉ đang tìm hiểu, so sánh sản phẩm hoặc đơn giản là tham quan mua sắm. Ví dụ: The mall was filled with shoppers during the holiday season. (Trung tâm mua sắm đầy người mua sắm trong mùa lễ.) - Buyer (Người mua): người đã mua hoặc quyết định mua một sản phẩm hoặc dịch vụ. "Buyer" nhấn mạnh hành động mua hàng, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc thương mại. Ví dụ: The buyer agreed to the terms and completed the purchase. (Người mua đồng ý với các điều khoản và hoàn thành việc mua hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết