VIETNAMESE

khách du lịch nội địa

ENGLISH

domestic tourist

  
NOUN

/dəˈmɛstɪk ˈtʊrəst/

khách du lịch trong nước

Khách du lịch nội địa là công dân hoặc người nước ngoài thường trú tại một nước đi du lịch trong phạm vi lãnh thổ của nước đó.

Ví dụ

1.

Số lượng khách du lịch nội địa tăng vọt sau khi lệnh hạn chế đi lại sau dịch Covid được nới lỏng.

The number of domestic tourists surged after the COVID-19 travel restrictions had eased.

2.

Vườn quốc gia Cúc Phương là điểm đến được nhiều khách du lịch nội địa yêu thích.

Cuc Phuong National Park is a popular destination for domestic tourists.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm một số cụm từ liên quan đến việc đi du lịch nữa nha! - Tourist attraction (địa điểm di lịch nổi tiếng): những nơi thu hút khách du lịch, thường có cảnh quan đẹp, lịch sử văn hóa lâu đời, hoặc các hoạt động giải trí hấp dẫn. Ví dụ: The Eiffel Tower is one of the most popular tourist attractions in the world. (Tháp Eiffel là một trong những địa điểm thu hút khách du lịch phổ biến nhất trên thế giới.) - Tourist season (mùa du lịch): thời điểm mà lượng khách du lịch đến một địa điểm nhất định tăng cao. Mùa du lịch thường trùng với thời điểm thời tiết thuận lợi, có nhiều lễ hội hoặc sự kiện diễn ra. Ví dụ: Hoi An's tourist season typically runs from February to July (Mùa du lịch Hội An thường kéo dài từ tháng 2 đến tháng 7)