VIETNAMESE

Chèo kéo khách du lịch

Thu hút du khách không đúng cách

word

ENGLISH

Aggressive Tourism Sales

  
VERB

/əˈɡrɛsɪv ˈtʊərɪzəm seɪlz/

Persistent Sales, Tourist Targeting

“Chèo kéo khách du lịch” là hành động thu hút du khách một cách không đúng mực.

Ví dụ

1.

Hướng dẫn viên du lịch được cảnh báo về tình trạng chèo kéo khách du lịch trong khu vực.

The tour guide was warned about aggressive tourism sales in the area.

2.

Chính quyền áp dụng tiền phạt để giảm các hành vi chèo kéo khách du lịch.

Authorities imposed fines to reduce aggressive tourism sales practices.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Aggressive Tourism Sales nhé! check Pushy Sales Tactics – Chiến thuật bán hàng thúc ép Phân biệt: Pushy Sales Tactics tập trung vào cách bán hàng mang tính chất thúc ép, thường gây khó chịu cho khách hàng. Ví dụ: Pushy sales tactics can drive tourists away. (Chiến thuật bán hàng thúc ép có thể khiến du khách tránh xa.) check Overzealous Marketing – Quảng cáo quá mức Phân biệt: Overzealous Marketing ám chỉ các hoạt động tiếp thị quá tích cực, đôi khi không cần thiết. Ví dụ: The overzealous marketing made the tourists uncomfortable. (Quảng cáo quá mức khiến du khách cảm thấy không thoải mái.) check Forceful Promotion – Quảng bá cưỡng ép Phân biệt: Forceful Promotion nhấn mạnh việc áp đặt sản phẩm hoặc dịch vụ một cách không tự nhiên. Ví dụ: The guide's forceful promotion annoyed the tourists. (Sự quảng bá cưỡng ép của hướng dẫn viên khiến du khách khó chịu.)