VIETNAMESE

khách du lịch quốc tế

du khách nước ngoài

ENGLISH

international tourist

  
NOUN

/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈtʊrəst/

foreign tourist

Khách du lịch quốc tế là những người đến thăm một quốc gia ngoài quốc gia cư trú thường xuyên của mình trong thời gian ít nhất là 24 giờ.

Ví dụ

1.

Khách du lịch quốc tế là nguồn thu nhập chính cho ngành du lịch của đất nước.

International tourists are a major source of revenue for the country's tourism industry.

2.

Đã có nhiều khách du lịch quốc tế đến thăm Việt Nam hơn trong những năm gần đây.

More international tourists have been visiting Vietnam in recent years.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm một số cụm từ liên quan đến việc đi du lịch nữa nha! - Tourist attraction (địa điểm di lịch nổi tiếng): những nơi thu hút khách du lịch, thường có cảnh quan đẹp, lịch sử văn hóa lâu đời, hoặc các hoạt động giải trí hấp dẫn. Ví dụ: The Eiffel Tower is one of the most popular tourist attractions in the world. (Tháp Eiffel là một trong những địa điểm thu hút khách du lịch phổ biến nhất trên thế giới.) - Tourist season (mùa du lịch): thời điểm mà lượng khách du lịch đến một địa điểm nhất định tăng cao. Mùa du lịch thường trùng với thời điểm thời tiết thuận lợi, có nhiều lễ hội hoặc sự kiện diễn ra. Ví dụ: Hoi An's tourist season typically runs from February to July (Mùa du lịch Hội An thường kéo dài từ tháng 2 đến tháng 7)