VIETNAMESE

khách địa phương

ENGLISH

local visitor

  
NOUN

/ˈloʊkəl ˈvɪzətər/

traveler, tourist

Khách địa phương là những người sinh sống tại địa bàn nơi các cơ sở dịch vụ được xây dựng và sử dụng sản phẩm, dịch vụ tại đó.

Ví dụ

1.

Nơi này rất nổi tiếng với khách địa phương.

This place is very famous with local visitors.

2.

Khách địa phương đã ghé quán ăn này trong nhiều năm.

Local visitors have been coming to this food stall for years.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt visitor, touristtraveler nha! - Visitor (người ghé thăm): từ chung chỉ những người đến thăm một địa điểm khác, bất kể mục đích của chuyến đi là gì. Visitor có thể đến thăm một địa điểm khác để tham quan, nghỉ dưỡng, công tác, hoặc các mục đích khác. Ví dụ: Visitors to the museum can learn about the history of the city. (Khách tham quan bảo tàng có thể tìm hiểu về lịch sử của thành phố.) - Tourist (du khách): một người khách tham quan, nhưng có mục đích chuyến đi là giải trí, nghỉ dưỡng, hoặc khám phá. Ví dụ: The tourists are enjoying their vacation in Phu Quoc. (Du khách đang tận hưởng kỳ nghỉ của họ ở Phú Quốc.) - Traveler (người du lịch, người đi xa): rộng hơn visitortourist, những người này thường dành thời gian ở một địa điểm khác lâu hơn visitor, và họ có thể đi đến nhiều địa điểm khác nhau trong suốt chuyến đi của mình. Ví dụ: I'm a traveler who loves to explore new places. (Tôi là một người du lịch yêu thích khám phá những địa điểm mới.)