VIETNAMESE

khách nội địa

khách du lịch trong nước

ENGLISH

domestic traveler

  
NOUN

/dəˈmɛstɪk ˈtrævələr/

domestic visitor

Khách nội địa là công dân hoặc người nước ngoài thường trú tại một nước và đi du lịch trong phạm vi lãnh thổ của nước đó.

Ví dụ

1.

Nhiều khách nội địa có thể muốn đến thăm cả Thành phố New York và Washington D.C., cả hai đều ở Hoa Kỳ.

Many domestic travelers might want to visit New York City and Washington D.C., both in the United States.

2.

Khách nội địa thường bị thu hút bởi vẻ đẹp thiên nhiên của đất nước.

Domestic travelers are often attracted to the country's natural beauty.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt visitor, touristtraveler nha! - Visitor (người ghé thăm): từ chung chỉ những người đến thăm một địa điểm khác, bất kể mục đích của chuyến đi là gì. Visitor có thể đến thăm một địa điểm khác để tham quan, nghỉ dưỡng, công tác, hoặc các mục đích khác. Ví dụ: Visitors to the museum can learn about the history of the city. (Khách tham quan bảo tàng có thể tìm hiểu về lịch sử của thành phố.) - Tourist (du khách): một loại hình khách tham quan, nhưng có mục đích chuyến đi là giải trí, nghỉ dưỡng, hoặc khám phá. Ví dụ: The tourists are enjoying their vacation in Phu Quoc. (Du khách đang tận hưởng kỳ nghỉ của họ ở Phú Quốc.) - Traveler (người du lịch, người đi xa): rộng hơn visitortourist, những người này thường dành thời gian ở một địa điểm khác lâu hơn visitor, và họ có thể đi đến nhiều địa điểm khác nhau trong suốt chuyến đi của mình. Ví dụ: I'm a traveler who loves to explore new places. (Tôi là một người du lịch yêu thích khám phá những địa điểm mới.)