VIETNAMESE

khách đoàn

ENGLISH

group traveler

  
NOUN

/ɡrup ˈtrævələr/

tourist group member

Khách đoàn là một nhóm người đi chung với nhau trong cùng một chuyến du lịch.

Ví dụ

1.

Công ty đã bố trí một xe buýt lớn cho 50 khách đoàn.

The company has arranged a big bus for 50 group travelers.

2.

Hướng dẫn viên du lịch đang kiểm tra danh sách khách đoàn cho chuyến đi sắp tới.

The tour guide is checking the list of group travelers for the upcoming trip.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt visitor, touristtraveler nha! - Visitor (người ghé thăm): từ chung chỉ những người đến thăm một địa điểm khác, bất kể mục đích của chuyến đi là gì. Visitor có thể đến thăm một địa điểm khác để tham quan, nghỉ dưỡng, công tác, hoặc các mục đích khác. Ví dụ: Visitors to the museum can learn about the history of the city. (Khách tham quan bảo tàng có thể tìm hiểu về lịch sử của thành phố.) - Tourist (du khách): một người khách tham quan, nhưng có mục đích chuyến đi là giải trí, nghỉ dưỡng, hoặc khám phá. Ví dụ: The tourists are enjoying their vacation in Phu Quoc. (Du khách đang tận hưởng kỳ nghỉ của họ ở Phú Quốc.) - Traveler (người du lịch, người đi xa): rộng hơn visitortourist, những người này thường dành thời gian ở một địa điểm khác lâu hơn visitor, và họ có thể đi đến nhiều địa điểm khác nhau trong suốt chuyến đi của mình. Ví dụ: I'm a traveler who loves to explore new places. (Tôi là một người du lịch yêu thích khám phá những địa điểm mới.)