VIETNAMESE
khắc phục
vượt qua
ENGLISH
surmount
/sərˈmaʊnt/
overcome
Khắc phục là thắng những khó khăn để đạt mục đích của mình.
Ví dụ
1.
Cô nhận thức rõ những khó khăn phải khắc phục.
She was well aware of the difficulties that had to be surmounted.
2.
Anh ấy đã phải khắc phục những khiếm khuyết lớn về thể chất.
He has had to surmount immense physical disabilities.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh thuộc về chủ đề “chinh phục” nha
- conquer (chinh phục): You must conquer your fear of driving. (Bạn phải chinh phục nỗi sợ lái xe của mình.)
- beat (đánh bại): He beat me at chess. (Anh ta đánh bại tôi ở môn cờ vua.)
- defeat (đánh thắng): He defeated the champion in three sets. (Anh đã đánh bại nhà vô địch chỉ trong ba ván đấu.)
- overcome (vượt qua): He finally managed to overcome his fear of flying. (Cuối cùng anh ấy cũng vượt qua được nỗi sợ hãi khi đi máy bay)
- master (làm chủ): French was a language he had never mastered. (Anh chưa bao giờ làm chủ được tiếng Pháp.)
- surmount (khắc phục): They surmounted all problems related to their plans. (Họ đã khắc phục tất cả các vấn đề liên quan đến kế hoạch của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết