VIETNAMESE
Ghi
chép
ENGLISH
Write
/raɪt/
Record
Ghi là hành động viết hoặc lưu lại thông tin.
Ví dụ
1.
Cô ấy ghi chú trong các cuộc họp.
She writes notes during meetings.
2.
Vui lòng ghi tên bạn vào biểu mẫu.
Please write your name on the form.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Write khi nói hoặc viết nhé!
Write a letter - Viết thư
Ví dụ:
She wrote a letter to her friend overseas.
(Cô ấy viết thư cho bạn ở nước ngoài.)
Write a report - Viết báo cáo
Ví dụ:
He wrote a detailed report for his manager.
(Anh ấy viết một báo cáo chi tiết cho quản lý của mình.)
Write an article - Viết bài báo
Ví dụ:
The journalist wrote an article about the event.
(Nhà báo viết một bài báo về sự kiện.)
Write a story - Viết câu chuyện
Ví dụ:
She loves to write stories for children.
(Cô ấy thích viết những câu chuyện cho trẻ em.)
Write a book - Viết sách
Ví dụ:
He spent years writing his first book.
(Anh ấy dành nhiều năm để viết cuốn sách đầu tiên của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết