VIETNAMESE

khác biệt

độc đáo

ENGLISH

different

  
NOUN

/ˈdɪfərənt/

distinct

Khác biệt là khác nhau, có những nét riêng làm cho có thể phân biệt với nhau.

Ví dụ

1.

Emily và chị gái hoàn toàn khác biệt.

Emily and her sister are completely different.

2.

Căn phòng trông khác biệt khi không có nội thất.

The room looks different without the furniture.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số từ miêu tả phẩm chất trung lập của con người trong tiếng Anh nhé:

Bí ấn: mysterious

Điệu đà: girlie

Khoa trương: flamboyant

Khác biệt: different

Khách quan: objective

Khách sáo: formal