VIETNAMESE
kết quả khả quan
Kết quả tích cực
ENGLISH
Positive Outcome
/ˈpɒzɪtɪv ˈaʊtˌkʌm/
Favorable Result, Good Outcome
Kết quả khả quan mô tả kết quả tích cực hoặc đáng hy vọng từ một tình huống.
Ví dụ
1.
Kết quả khả quan đã được thể hiện qua các bài kiểm tra.
The test results showed a positive outcome.
2.
Một kết quả khả quan được mong đợi sau khi thực hiện kế hoạch.
A positive outcome is expected after implementing the plan.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Positive Outcome (kết quả khả quan) nhé!
Favorable result – Kết quả thuận lợi
Phân biệt:
Favorable result là cách diễn đạt trang trọng và trực tiếp thay cho Positive Outcome trong văn viết.
Ví dụ:
We’re hoping for a favorable result from the appeal.
(Chúng tôi hy vọng có kết quả thuận lợi từ lần kháng cáo.)
Successful outcome – Kết quả thành công
Phân biệt:
Successful outcome là cụm phổ biến dùng trong báo cáo, học thuật hoặc kinh doanh, đồng nghĩa với Positive Outcome.
Ví dụ:
The project had a successful outcome.
(Dự án đã có kết quả thành công.)
Good result – Kết quả tốt
Phân biệt:
Good result là cách diễn đạt đơn giản và phổ biến hơn của Positive Outcome.
Ví dụ:
The team achieved a good result in the finals.
(Đội đã đạt được kết quả tốt ở vòng chung kết.)
Promising outcome – Kết quả đầy hứa hẹn
Phân biệt:
Promising outcome dùng để chỉ kết quả ban đầu có triển vọng, tương đương Positive Outcome.
Ví dụ:
The new treatment showed a promising outcome.
(Phương pháp điều trị mới cho thấy kết quả đầy hứa hẹn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết