VIETNAMESE

khả năng

năng lực

ENGLISH

capability

  
NOUN

/ˌkeɪpəˈbɪləti/

capacity

Khả năng là năng lực hoặc phẩm chất cần thiết để làm một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Không ai đặt vấn đề gì về khả năng của cô ấy cả.

No one ever questioned her capability.

2.

Cô gái nhỏ có khả năng trở thành ca sĩ và cần được đào tạo.

The little girl has great capability as a singer and should be trained.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh về chủ đề “tài năng, kỹ năng” nha!

- talent (tài năng)

- skill (kỹ năng)

- ability (khả năng)

- capability (khả năng)

- capacity (khả năng tiếp thu)

- potential (tiềm năng)

- aptitude (năng khiếu)

- competence (năng lực cạnh tranh)