VIETNAMESE
khả năng thanh toán nhanh
thanh khoản
ENGLISH
Liquidity
/lɪˈkwɪdəti/
solvency, cash flow
"Khả năng thanh toán nhanh" là khả năng đáp ứng nghĩa vụ thanh toán tài chính trong ngắn hạn.
Ví dụ
1.
Thanh khoản cao đảm bảo sự ổn định của doanh nghiệp.
High liquidity ensures business stability.
2.
Tính thanh khoản hợp lý rất quan trọng để tồn tại.
Proper liquidity is vital for survival.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của liquidity nhé!
Cash flow - Dòng tiền
Phân biệt:
Cash flow là khả năng của doanh nghiệp trong việc tạo ra dòng tiền ra và vào, giúp đáp ứng các nghĩa vụ tài chính trong ngắn hạn.
Ví dụ:
Maintaining a positive cash flow is essential for the company’s day-to-day operations.
(Duy trì dòng tiền tích cực là điều thiết yếu cho hoạt động hàng ngày của công ty.)
Financial flexibility - Linh hoạt tài chính
Phân biệt:
Financial flexibility là khả năng của một tổ chức trong việc linh hoạt điều chỉnh các nguồn lực tài chính để đáp ứng các nhu cầu khẩn cấp hoặc các cơ hội đầu tư.
Ví dụ:
The company’s financial flexibility allows it to make quick investments when needed.
(Linh hoạt tài chính của công ty cho phép họ thực hiện các khoản đầu tư nhanh chóng khi cần thiết.)
Short-term solvency - Khả năng thanh toán ngắn hạn
Phân biệt:
Short-term solvency là khả năng của doanh nghiệp trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn, bao gồm các khoản vay và các khoản nợ phải trả.
Ví dụ:
The company has strong short-term solvency due to its consistent revenue.
(Công ty có khả năng thanh toán ngắn hạn mạnh mẽ nhờ vào doanh thu ổn định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết